nhắn | | send word, advise
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ to endure. nhịn đói a;N a@K ân aek. fasting through hunger; endure through hunger. biết nhìn nhượng em E~@ a;N d} ad] thau ân di… Read more »
nhờ vả, nhờ vào (đg.) tk% taka /ta-ka:/ to depend on (somebody) for help. nhờ vả cha mẹ tk% d} a=mK am% taka di amaik amâ. depend on parents;… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ endure. biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister. (tng.) nhường nhịn điều dữ để… Read more »
1. (đg.) \E~| thruw /thrau/ to blend. pha trộn vào nhau \E~| g@P thruw gep. blend together. 2. (đg.) slpK salapak [A,481] /sa-la-paʔ/ to blend. pha trộn… Read more »
sai phái 1. (đg.) p=S pachai [Cam M] /pa-ʧaɪ/ to send people (to do something). 2. (đg.) F%\b] pabrei [Bkt.96] /pa-brei˨˩/ to send people (to do something)…. Read more »
(đg.) rKs% raksa /rak-sa:/ to serve, attend. làm con phải biết phụng sự cha mẹ ZP anK W@P E~@ rKs% a=mK am% ngap anâk njep thau raksa amaik amâ…. Read more »
quí mến (t.) rq’ ranam /ra-nʌm/ love and esteem, endearing.
(d.) a’p’ ampam /ʌm-pʌm/ legend.
1. (t.) tp&{C tapuic /ta-puɪʔ/ end. 2. (t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ end. đi đến tận cùng thế giới _n< t@L tl&{C d~Ny% nao tel taluic dunya. go to… Read more »