pait =pT [Cam M]
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
/ra-ʥʊaʔ/ (cv.) rijuak r{j&K (d.) bẫy (bắt thú lớn như cọp, gấu) = piège. pandik rajuak F%Q{K rj&K gài bẩy = tendre le piège.
/ta-ceɪ/ 1. (đg.) chỉ = indiquer du doigt. tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời. tacei jalan tc] jlN chỉ đường. gru tacei thei ye urang nan deng tagok … Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »