ong bầu | | carpenter bee
(d.) _h” kb| haong kabaw /hɔ:ŋ – ka-baʊ˨˩/ carpenter bee (Xylocopa).
(d.) _h” kb| haong kabaw /hɔ:ŋ – ka-baʊ˨˩/ carpenter bee (Xylocopa).
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
(d.) _h” d~K haong duk /hɔ:ŋ – d̪u˨˩ʔ/ apis micrapis – a scientific name.
ống ngâm tẩm (d.) _J” jhaong /ʨɔŋ˨˩/ impregnation tube.
1. (d.) _h” c{U haong cing /hɔ:ŋ – cɪŋ/ bumble-bee, wasp. 2. (d.) _h” k[ haong kim /hɔ:ŋ – kɪm/ bumble-bee, wasp.
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »
/ra-bɔ:ŋ/ (cv.) ribaong r{_b” (d.) mương, kênh = canal. rabaong inâ r_b” in% mương cái = canal principal. rabaong anâk r_b” anK mương con = rigole. rabaong lah r_b” lH… Read more »
/ra-lɔ:/ (d.) thịt = viande. ralaow that r_l<| ET thịt tươi = viande fraiche. ralaow bhaong r_l<| _B” thịt ươn = viande faisandée. ralaow pa-ndem r_l<| F%Q# thịt ướp = viande… Read more »