dalapan dlpN [Cam M]
/d̪a-la-pʌn/ (d.) tám = huit. eight. dalapan pluh dlpN p*~H tám mươi = quatre-vingt. dalapan ratuh dlpN r%t~H tám trăm = huit cents. angka dalapan a/k% dlpN số tám =… Read more »
/d̪a-la-pʌn/ (d.) tám = huit. eight. dalapan pluh dlpN p*~H tám mươi = quatre-vingt. dalapan ratuh dlpN r%t~H tám trăm = huit cents. angka dalapan a/k% dlpN số tám =… Read more »
/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/ 1. (d.) rau chua. huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua. 2. (d.) giá. huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih… Read more »
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.
1. gây, chửi (đg.) m_E< mathao /mə-thaʊ/ to quarrel. gây gổ; gây nhau; chửi bới nhau m_E< g@P mathao gep. 2. gây, kiếm cớ (đg.) d&H duah … Read more »
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ha-tʌm/ (cv.) hatem ht# [Cam M] (cv.) hitam h{t’ [A, 522] 1. (d.) cọc nhọn = piquet. 2. (t.) đen, xẫm = noir, noirâtre. ber hatam b@R ht’ mây đen. kalik… Read more »
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »