mông | | buttock
1. (d.) cQ&] canduei /ca-ɗuɪ/ buttock. mông đít cQ&] _t<K canduei taok. buttocks and ass. 2. (d.) kd~T kadut /ka-d̪ut/ buttock. mông đít kd~T _t<K kadut taok…. Read more »
1. (d.) cQ&] canduei /ca-ɗuɪ/ buttock. mông đít cQ&] _t<K canduei taok. buttocks and ass. 2. (d.) kd~T kadut /ka-d̪ut/ buttock. mông đít kd~T _t<K kadut taok…. Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
1. (d.) s&Tt{K suattik /sʊat-tiʔ/ comprehension, cognitive, cognition. 2. (d.) kd~rT kadurat /ka-d̪u-rat˨˩/ comprehension, cognitive, cognition.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
1. (d.) kd~T kadut /ka-d̪u:t/ rump. 2. (d.) tl~H taluh [A,185] [Cam M] /ta-luh/ rump.
/plah/ 1. (đg.) nhét vào = introduire dans. plah kadung p*H kd~/ nhét ví líu = mettre le gousset, à la ceinture. 2. (đg.) găm = mettre dans le fourreau…. Read more »
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ step back, fall back upon.
1. (t.) h_Q<H kd~N handaoh kadun /ha-ɗɔh – ka-d̪un/ timid. 2. (t.) h_Q<H-Q{T handaoh-ndit /ha-ɗɔh – ɗɪt/ timid. nó rụt rè lắm không dám nói điều gì… Read more »
(d.) kd~rT kadurat [A,52] /ka-d̪u-rat˨˩/ life, living.
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »