buồn tẻ | | stillness
(yên tĩnh, yên lặng) (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ boring, stillness. thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di… Read more »
(yên tĩnh, yên lặng) (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ boring, stillness. thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di… Read more »
/ca-kuŋ/ (d.) khung tre úp lên xác chết (lễ thiêu) = voûte de cerceaux en bambou, placée au-dessus du cadavre pour recevoir les vêtements destinés à être brûlés avec le… Read more »
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »
(d.) av~K anyuk /a-ɲu:ʔ/ string. xâu chuỗi _r<H av~K raoh anyuk. rosary. chuỗi hạt av~K asR anyuk asar. string of beads, necklace. chuỗi vàng av~K mH anyuk mâh. golden… Read more »
1. (p. t.) _s” saong /sɔŋ/ with, together. đi cùng nhau _n< _s” g@P nao saong gep. go together. làm với nhau ZP _s” g@P ngap saong gep. work together…. Read more »
/d̪a-nɔ:ʔ/ 1. (d.) nơi, chỗ ở = endroit. danaok ndih d_n<K Q{H phòng ngủ = chambre à coucher. daok di danaok _d<K d} n_n<K ngồi tại chỗ = rester assis à… Read more »
(d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa˨˩-ha:/ palace, mansion.
/ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) katigaha kt{gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d}… Read more »
/ha-lih/ (đg.) xít, xê = se déplacer. halih tamâ hl{H tm% xít vào = approcher, rentrer. halih tabiak hl{H tb`K xê ra = s’éloigner. halih pajaik hl{H F=jK xít cho gần… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »