bai =b [Cam M]
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/baɪ/ (cv.) habai h=b 1. (d.) giỏ = sac à main. bai gaok =b _g<K giỏ đựng nồi = grand panier contenant cruches et marmites, que les femmes Cam portent sur… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »
/bɪh/ 1. (d.) nọc độc = venin, poison. bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent. 2. (t.) độc, xấu = mauvais. bih kam b{H k’ thời… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
/ca-ɡ͡ɣa:m/ 1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur). sa cagam s%… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/ca-ɓo:/ (d.) gang trung (từ đầu ngón tay đến ngón tay chỉ) = moyen ampan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité de l’index).