kandah kQH [Cam M]
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
/kli:ʔ/ 1. (t.) nhỏ mạt, nhỏ mịn = en poussière. klik yau tapung k*{K y~@ tp~/ nhỏ mịn như bột. 2. (t.) klik-ndaik k*{K =QK /kli:ʔ-ɗɛk/ báy = en bouillie.
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/la-mɪn/ (d.) rôm. ranaih ndaih lamin r=nH =QH lm{N đứa bé nổi rôm.
1. (d.) c=QH candaih /ca-ɗɛh/ piece. một miếng bánh s% c=QH ahR sa candaih ahar. a piece of candy. 2. (d.) =k*H klaih /klɛh/ piece. ăn một… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
nẩy lửa (t.) =QH ap&] ndaih apuei /ɗɛh – a-puɪ/ very fierce; fiery.
trân châu (d.) m=QK mandaik /mə-ɗɛk/ pearl.
(t.) ymN yamân /ja-mø:n/ sweet. ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt; ngọt dã man ymN =QT yamân ndait. so sweet.