nói | | say
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌn/ 1. (đg.) chắn ngang; ngược dòng= barrer. mâk gai pagan jalan nao mK =g F%gN jlN _n< lấy cây chắn ngang đường đi. pok yuk pagan _F%K y~K F%gN… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pa-ra-d̪ʌŋ/ (đg.) dựng chắn ngang = transversal.
/pa-ra-tʌŋ/ (đg.) đứng dang ngang = transversal.
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
/taɪ-hɔ:/ (d.) bẫy đâm ngang, bẫy phóng = piège, engin de chasse, composé d’un arc et d’une flèche dont le mécanisme se déclanche automatiquement.
/ta-tʊa:/ tatua tt&% [Cam M] 1. (d.) cầu = pont. rep tatua tapa kraong r@P tt&% tp% _\k” bắt cầu qua sông. 2. (d.) tatua rah tt&% rH đòn nhà mồ = brancard… Read more »