miệt mài | | plying
1. (t.) \p$ preng [A,293] /prʌŋ/ 2. (t.) _\p> praom [A,294] /prɔ:m/ busy oneself; plying.
1. (t.) \p$ preng [A,293] /prʌŋ/ 2. (t.) _\p> praom [A,294] /prɔ:m/ busy oneself; plying.
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
(t.) _\p”-\p$ praong-preng /prɔŋ-prʌŋ/ superb.
/pa-a-rap/ (đg.) cho thuộc= faire apprendre par cœur.
/pa-bɔh˨˩/ I. pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/ 1. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds… Read more »
/pa-bro:ʔ/ (đg.) xóc = enfourcher. pabrok pong F%_bK _pU xóc rơm = prendre la paille avec une fourche et la secouer pour faire tomber le riz.
/pa-d̪eɪ/ 1. (đg.) nghỉ = reposer, se reposer. padei glaih pd] =g*H nghỉ ngơi = prendre du repos. padei ka-ing pd] ki{U nghỉ lưng = s’allonger pour se reposer. padei… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »