tangin tz{N [Cam M]
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ta-ŋuɪ/ (đg.) xỉu, ngất đi = s’évanouir. mboh darah blaoh tanguei _OH drH _b*<H tz&] thấy máu nên ngất đi.
/ta-ŋul/ (t.) nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille. to be hard of hearing. tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác. sourd. hard of hearing and deaf. ngap tangaoh… Read more »
1. (t.) hz{R hangir /ha-ŋɪr/ fishy. hôi mùi tanh O~@ hz{R mbau hangir. 2. (t.) bZR bangar /ba˨˩-ŋʌr˨˩/ fishy. hôi tanh O~@ bZR mbau bangar.
(đg.) _A” khaong /kʱɔ:ŋ/ to stop raining. tạnh mưa _A” hjN khaong hajan. mưa tạnh hjN _A” hajan khaong.
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/ta-ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber. tanjaoh aia mata t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil. hajan tanjaoh… Read more »
/ta-nrah/ (đg.) dột = dégoutter, couler goutte à goutte. sang tanrah s/ t\nH nhà dột. hajan tanrah hjN t\nH mưa dột.
/ta-nra:ʔ/ (t.) chói = éblouir. tanrak mata t\nK mt% chói mắt = éblouir. yang harei tanrak y/ hr] t\nK mặt trời chói = le soleil éblouit. tanrak hadah t\nK hdH sáng… Read more »
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »