giải trí | | entertain
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
(d.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ term; period; date. đến kỳ hạn t@L g&@N tel guen. maturity.
(đg.) dNd~H danduh /d̪an-d̪uh/ to batter.
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
(t.) m\kK-m\k;% makrak-makrâ /mə-kraʔ – mə-krø:/ interesting.
(t.) m\kK-m\k;% makrak-makrâ /mə-kraʔ – mə-krø:/ interesting.
/it-tʱar/ (t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man. a savage life. baniai itthar b{=n`… Read more »
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.