luen l&@N [A, 452] [Bkt.]
/lʊən/ (đg.) nuốt = swallow (foods). luen lasei l&@N ls] nuốt cơm. luen oh tamâ l&@N oH tm% nuốt không vào. ula luen takuh ul% l&@N tk~H rắn nuốt chuột.
/lʊən/ (đg.) nuốt = swallow (foods). luen lasei l&@N ls] nuốt cơm. luen oh tamâ l&@N oH tm% nuốt không vào. ula luen takuh ul% l&@N tk~H rắn nuốt chuột.
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
(đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ snap. mèo ngoạm chuột my| c_g” tk~H mayaw cagaong takuh. the cat grabs the mouse.
tổ (d.) \E~H thruh /thruh/ nest. ổ chim; tổ chim \E~H c`[ thruh ciim. bird nest. ổ chuột \E~H tk~H thruh takuh. rat-hole. ổ gà \E~H mn~K thruh manuk…. Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pʌm/ (d.) luồng = piste, sente (faite par les animaux). pem takuh nduec p@# tk~H Q&@C luồng chuột chạy. jalan pem jlN p# luồng thú đi.
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »