nhà tạm | | thatched hut
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.
(đg.) _S<R chaor /ʧɔr/ mistake. nhận nhầm người \k;N _S<R mn&{X krân chaor manuis. get the wrong person. vô nhầm nhà tm% _S<R s/ tamâ chaor sang. enter the… Read more »
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
cây rui, đòn rui (d.) ML mal /mʌl/ rafter. rui nhà ML s/ mal sang. house rafter.
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »