ngắm thẳng | | scrutinize
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
nhìn về phía trước 1. (đg.) \j$ jreng /ʤrʌŋ˨˩/ scrutinize; look ahead. ngắm thẳng phía mặt trời mọc \j$ tpK hr] t_gK jreng tapak harei tagok. 2. (đg.) … Read more »
ngắm nghía (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to contemplate. ngắm nhìn; ngắm nghía _m” a`@K maong aiek. watch; contemplate. ngắm người đẹp _m” km] s`’ b{=n maong kamei siam binai…. Read more »
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
(đg.) l=VY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head round. ngoái nhìn l=VY _m” lanyaiy maong. look back.
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
(đg.) p*@K _O<K plek mbaok /pləʔ – ɓɔ:ʔ/ look away; turn away. anh ngoảnh mặt làm ngơ x=I p*@K _O<K s% gH saai plek mbaok sa gah. he turned… Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »