ong mật | | honey-bee
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
1. (d.) hn} hani /ha-ni:/ honey-bee. 2. (d.) _h” gN haong gan /hɔ:ŋ – ɡ͡ɣʌn˨˩/ honey-bee.
(d.) p\n/ Panrang /pa-nra:ŋ/ Phanrang zone; Ninhthuan province.
(d.) pr{K Parik /pa-ri:ʔ/ Phanri zone.
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
(d.) p*$ pleng /plʌŋ/ citronella.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
(đg.) ikK ki{U ikak ka-ing /i-kaʔ – ka-ɪŋ/ to tighten one’s belt. thắt dây thắt lưng ikK tl] ki{U ikak talei ka-ing.
(t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ honest.
(t.) Ett`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly.