arai a=r [Cam M]
/a-raɪ/ 1. (d.) lúa rài = graines abandonnées qui germent après la moisson. abandoned germinating seeds after harvest. padai arai p=d a=r lúa rài. 2. (d.) [Bkt.] mảnh vỡ. broken… Read more »
/a-raɪ/ 1. (d.) lúa rài = graines abandonnées qui germent après la moisson. abandoned germinating seeds after harvest. padai arai p=d a=r lúa rài. 2. (d.) [Bkt.] mảnh vỡ. broken… Read more »
/ɯɪ/ (c.) úi chà = hô! interjection exprimant la crainte. E. Oh! (interjection express the mood). ây! manit lo nan! a;Y! mn{T _l% nN! úi chà! dễ thương quá vậy!… Read more »
/ba-ʤaɪ/ (cv.) pajai p=j (d.) xứ Phú Hài (gần Phan Thiết) = pays de Phú-hài (près de Phan-thiet). Phú-Hài land (not far from Phanthiet city).
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
/bʱa:ŋ/ 1. (t.) khô ; mùa nắng = sec, saison sèche. balan bhang blN B/ mùa khô, tháng nắng – tháng 12 nhuận = mois chaud, mois intercalaire après le… Read more »
/bʱɔ:k/ 1. (d.) lõm = dépression arrondie. bhaok cek _B<K c@K lõm núi = cirque. bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque. 2. (d.) [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. danây… Read more »
(đg.) al{N alin / to give, offer. biếu quà al{N ky% alin kaya. give present. quà biếu ky% al{N kaya alin. gift.