auan a&N [Cam M]
/ʊa:n/ (t.) oan = calomnier, accuser injustement. unjust, unfairly. matai auan m=t a&N chết oan. caik di tian mâng asit ndih ndang, praong mai hu ka urang, auan lo langik… Read more »
/ʊa:n/ (t.) oan = calomnier, accuser injustement. unjust, unfairly. matai auan m=t a&N chết oan. caik di tian mâng asit ndih ndang, praong mai hu ka urang, auan lo langik… Read more »
/u̯əɪʔ/ (trtr.) nàng, cưng = elle, vous. dear, sweetheart (using to say to a girl). auec ley! a&@C l@Y nàng ơi! = ma chérie! auec asit a&@C ax{T em nhỏ… Read more »
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
(t.) ax{T asit /a-si:t/ small; baby. em bé ad] ax{T adei asit. vật bé ky% ax{T kaya asit. bé bỏng ax{T-_x<T asit-saot very young; very small. em nó vẫn… Read more »
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »