harei hr] [Cam M]
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/hluh/ (đg.) soi (chiếu sáng để săn bắt) = éclairer par un jet lumineux (pour chasser). nao hluh ikan dalam hamu _n< h*~H ikN dl’ hm~% đi soi bắt cá… Read more »
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.
kiểm lại, kiểm tra lại (đg.) pS/ d&H pachang duah /pa-ʧa:ŋ – d̪ʊah/ to count, check.
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
1. (d.) a`% hr] aia harei //ia: – ha-reɪ/ sun. 2. (d.) ad{t`K aditiak [Cam M] /a-d̪i-tiaʔ/ sun. (Skt. आदित्य Aditya)
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
(đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ to rise. cây mọc f~N tm~H phun tamuh. the tree grows. mặt trời mọc phía đông a`% hr] tm~H gH p~R aia harei tamuh gah… Read more »