chúi | | lean down
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ slack, loose. (cv.) td%~ tadu /ta-d̪u:/ sợi dây bị chùng tl] cd%~ talei cadu. slack wire.
I. cột, cái cột, cây cột (d.) g$ geng /ɡ͡ɣʌŋ/ column. cột nhà g$ s/ geng sang. house column. II. cột, buộc, cột hoặc buộc bằng dây… Read more »
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
(đg.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ roll up. cuốn chiếu bl{K _c`@| balik ciéw. roll the mat. cuốn dây bl{K tl] balik talei. roll back the rope.
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
(đg.) d`/ diang /d̪iaŋ/ spin/hang (the rope). dăng dây d`/ tl] diang talei. spin/hang the rope.
1. (d.) tp~K aZN tapuk angan /ta-puʔ – a-ŋʌn/ list. 2. (d.) tl] aZN talei angan /ta-leɪ – a-ŋʌn/ list. 3. (d.) k=nN aZN kanain angan /ka-nɛ:n… Read more »