bước qua | X | step over
(đg.) l_k< tp% lakao tapa /la-kaʊ – ta-pa:/ to step over. đi bước qua đầu y’ l_k< tp% a_k<K yam lakao tapa akaok. to step over sb. head.
(đg.) l_k< tp% lakao tapa /la-kaʊ – ta-pa:/ to step over. đi bước qua đầu y’ l_k< tp% a_k<K yam lakao tapa akaok. to step over sb. head.
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
ca-ɗiaʔ/ (đg.) bóp = masser. candiak kaing cQ`K ki{U bóp lưng = masser les reins. _____ Synonyms: aiak, tapait, garik
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
1. (d.) tt&% tatua /ta-tʊa:/ bridge. qua cầu tp% tt&% tapa tatua. cross the bridge. 2. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ qua cầu tp% lb/ tapa labang. cross the… Read more »