dòng nước | sumek | water stream
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
tiếng gầm; làm mặt gầm (đg.) g\m# gamrem /ɡ͡ɣa˨˩-mrʌm˨˩/ to roar; show violence. cọp gầm r_m” g\m# ramaong ganrem. tiger roars. làm mặt gầm gầm (cằn nhằn, lầm bầm,… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
kẽ ca rô, sọc ca rô 1. (d.) c{H F%K cih pak mata [Sky.] /cɪh – pa:ʔ – mə-ta:/ drawing square, a fine black-and-white check, a check, checker. … Read more »
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
khắc chữ, khắc trang trí nỹ thuật (đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to carve pattern, engrave drawing. khắc hoa văn lên hộp bạc xrK bz~% d} _hP pr`K sarak bangu… Read more »
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to sew. may khâu vá J{K bL jhik bal. sewing.
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »