yakhak yAK [Bkt.]
/za-kʱaʔ/ (t.) bần cùng. urang yakhak ur/ yAK kẻ bần cùng.
/za-kʱaʔ/ (t.) bần cùng. urang yakhak ur/ yAK kẻ bần cùng.
/zaʔ-zum/ (t.) sum vầy, đoàn tụ = rassembler. yakyum jum pataom (tng.) yKy~’ j~’ F%_t> khỏe mạnh hòa thuận (lời chúc).
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/za-ma-mah/ (d.) tên một vị thần.
/za-mɯ:n/ 1. (t.) ngọt = sucré. bangi yamân bz} ymN ngọt ngào = bon et sucré, succulent; ahar yamân ahR ymN bánh ngọt = gâteau sucré; 2. (d.) abu yamân ab~%… Read more »
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.
/za:ŋ/ (d.) thần = esprit, génie. yang cannâk y/ cNnK thần âm hệ = la Lune (divinisée); yang aditiak y/ ad{t`K thần dương hệ = le Soleil (divinisé); yang bimong y/ b{_m/ thần… Read more »
/za-ni:/ (tr.) như vậy, như thế = ainsi. yani maik yn} =mK như vậy nhé.
/zɔ:ʔ/ (cv.) sayaok x_y<K (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách. ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau. yaok-yer _y<K-y@R trách móc,… Read more »