mặc dù | | although
dù cho 1. (k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ though, although, in spite of. 2. (k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ though, although,… Read more »
dù cho 1. (k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ though, although, in spite of. 2. (k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ though, although,… Read more »
/mə-ra-ci:/ maraci mrc} [A, 381] (t.) tinh khiết, trong sạch, rõ ràng = pur, net = pure, clearly. aia maraci a`% mrc} nước tinh thiết = pure water. manuis maraci mn&{X… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(k.) myH mayah /mə-jah/ if. nếu mà myH lC mayah lac. if; if that… nếu muốn myH A{U mayah khing. if you want; if desired.
1. (đg.) F%=\b O$ az&] pabrai mbeng anguei /pa-braɪ˨˩ – ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ insolvent, bankrupt. 2. (t.) tyH O$ az&] tayah mbeng anguei /ta-jah – ɓʌŋ –… Read more »
1. (đg.) yH F%=\b yah pabrai /jah – pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ yH F%=\b-F%=r yah pabrai-parai. smash up. 2. (t.) bị phá vỡ … Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to analyze. phân tích vấn đề l/yH kD% langyah kadha. problem analysis.