bảo tồn | X | preserve, conserve.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »
(đg.) p_j<H-p=AN pajaoh-pakhain [Cam M] /pa-ʥɔh – pa-kʱɛn/ to poke holes, retort. tôi làm gì nó cũng bắt bẻ cả dh*K ZP h=gT v~% lj/ p_j<H-p=AN l] dahlak ngap… Read more »
(đg.) O*H mblah /ɓlah/ to copy, to imitate. trẻ nhỏ bắt chước người lớn r=nH O*H d} mn&{X _\p” ranaih mblah di manuis praong.
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ inhumane, unfeeling, heartless.
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
/ba-tɪh/ (M. betis) (cv.) patih pt{H [Cam M] (d.) bắp chân = mollet. calf. baoh patih _b<H bt{H bắp chân. calf.