dùi | | stick; rill, prick
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ɲɔʔ/ (d.) cái giủi = épuisette en bambou. mâk ganyaok nao jhaok ikan mK g_v<K _n< _J<K ikN lấy cái giủi đi vớt cá.
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
/kʱʌn/ (cv.) khen A@N (d.) khăn, chăn = sarong, sampot, jupe, turban, foulard, écharpe. sarong, sampot, skirt, turban, scarf. khan balang AN bl/ chăn trụi = sarong. khan kel AN… Read more »