quen | | familiar, acquainted
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/a-ni:ʔ/ (d.) mai, thuổng, xà beng = bêche, tarière. spade.
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »
/a-nu̯əʔ/ (d.) phần cơm người chết = part du défunt au repas funéraire. the rice for deaths. huak lasei anuek drei h&K ls] an&@K \d] ăn phần cơm của người… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »