đòi | | request
(đg.) _QK ndok /ɗo:ʔ/ ask for, request, assert. đòi ăn _QK O$ ndok mbeng. demanding food; ask for foods. đòi xem _QK a`@K ndok aiek. request to see. đòi… Read more »
(đg.) _QK ndok /ɗo:ʔ/ ask for, request, assert. đòi ăn _QK O$ ndok mbeng. demanding food; ask for foods. đòi xem _QK a`@K ndok aiek. request to see. đòi… Read more »
(đg.) c/ cang /ca:ŋ/ wait for. đợi chờ c/ _m” cang maong. wait and wait; waiting. đợi cùng nhau đi chung c/ _n< _s” g@P cang nao saong gep…. Read more »
(đg.) b~H buh /buh˨˩/ to put in a little. đơm cơm b~H ls] buh lasei. put cooked rice [into a plate disc].
(d.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ sputum. nhổ nước đờm, khạc đờm ghK a`% ghK gahak aia gahak. spit sputum.
(đg.) =OK-k=tK mbaik-kataik /ɓɛ:k – ka-tɛ:k/ to spread rumors. lời đồn đại pn&@C =OK-k=tK panuec mbaik-kataik. rumor. tin đồn _A< =OK-k=tK khao mbaik-kataik. hearsay, rumor.
(d.) hrK \j%~ harak jru /ha-raʔ – ʤru:˨˩/ prescription. kê đơn thuốc, kê toa thuốc \b] hrK \j%~ brei harak jru. give a prescription.
(d.) ct~L catul /ca-tul/ bamboo poles. đòn tre ct~L \k;’ catul krâm. bamboo poles.
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ application. tờ đơn baR hrK baar harak. application form.
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut down. đốn ngã _k<H jl@H kaoh jaleh. fell; cut down. đốn cây _k<H f~N kaoh phun. cut down a tree.
(đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ to pick up. đón chào _r<K a@&N raok auen. welcome. đón mừng a@&N _r<K auen raok. welcome. đón nhận _r<K mK raok mâk. receive…. Read more »