đơ | | stiff
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
(p.) _d@H déh /d̪e̞h/ that, those, there. bên đó gH _d@H gah déh. over there.
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
1. (d.) an&@C jlN anuec jalan /a-nʊəɪʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passage. bỏ giữa đoạn đường k*K d} \k;H an&@C jlN klak di krâh anuec jalan. 2. (d.) aD&% adhua … Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ group. đi hết cả đoàn _n< s% tp&@R nao sa tapuer. the whole team go; a group of people is going.
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
đoạt chiếm (đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ seize, divest. nó đoạt lấy bút tôi v~% mb*H O~T dh*K nyu mablah mbut dahlak.
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
có tính độc, độc tính (t.) xK jb% sak jaba /sak – ʤa˨˩-ba:˨˩/ toxic, poison. độc dược \j~% xK jb% jru sak jaba. toxic drug.