đôn, độn vào | | stuff into
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(đg.) p$ peng /pʌŋ/ drive, pile, punch. đóng cọc p$ jm/ peng jamâng. pile the stake. đóng đinh, đập đinh p$ Q{N (a_t” Q{N) peng ndin (ataong ndin). punch… Read more »
hang động (d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv.) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
1. (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch. không ai nói động chạm đến hắn được oH E] _Q’ _g<K t@L v~% h~% oh thei ndom gaok tel nyu hu. no… Read more »
(tặng hoặc làm từ thiện) 1. (đg.) F%j~’ pajum /pa-ʤum˨˩/ to donate, to contribute. 2. (đg.) r{K rik /riʔ/ to donate, to contribute. 3. (đg.) \c~H… Read more »
(phong đòn gánh) 1. (d.) d/d&] dangduei /d̪a:ŋ-d̪uɪ/ epilepsy. 2. (d.) \k&K mK kruak mâk /krʊaʔ – møʔ/ epilepsy.
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »