ưng | | want
dám (d.) A{N khin /kʱin/ to want.
dám (d.) A{N khin /kʱin/ to want.
bị úng dập (t.) \b# brem /brʌm˨˩/ waterlogged. trái úng; quả bị úng _b<H \b# baoh brem. waterlogged fruit.
/u-ni:/ 1. (đ.) bây giờ = maintenant. dahlak nao uni dh*K _n< un} tôi đi bây giờ. langik palaik hajan uni lz{K F%=lK hjN un} trời đổ mưa ngay bây giờ…. Read more »
/un-ta:/ (d.) lạc đà = chameau. camel.
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
mơ ước (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to wish. ước mơ _c” _m” caong maong. dream. ước vọng _c” t\k;% caong takrâ. wish and hope.
(đg.) tb# tabem /ta-bʌm˨˩/ cultivate (plants). ươm giống tb# p=jH tabem pajaih. cultivate seedling. ươm cây tb# f~N tabem phun. cultivate seedling. vườn ươm ckK tb# cakak tabem. cultivating… Read more »
(đg.) p_l<K \d] palaok drei /pa-lo:ʔ – dreɪ˨˩/ to flex, bend one’s self. uốn mình ỏng ẻo p_l<K \d] p_l<K \dN palaok drei palaok dran. flexing the body.
(d.) r&K _Q<H ruak ndaoh /rʊaʔ – ɗɔh/ lockjaw, tetanus. bệnh uốn ván r&K _Q<H ruak ndaoh. tetanus.
nắn, uốn nắn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to bend. uốn tóc O@K O~K mbek mbuk. curl the hair. uốn mình O@K r~P mbek rup. bend the body. uốn nắn;… Read more »