ngược lại | | contrast
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
(t.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. đối ngược; làm ngược lại pgN gQ} pagan gandi. opposite; antipodal. ngược ngang; ngang ngược pg}-pgN pagi-pagan. perverse.
lem luốc 1. (t.) mlK-pK malak-pak /mə-laʔ-paʔ/ smudged. 2. (t.) t=x&T-=pT tasuait-pait /ta-sʊɛ:t – pɛ:t/ smudged. 3. (t.) t=x&T-=lT tasuait-lait /ta-sʊɛ:t – lɛ:t/ smudged.
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.
qui ước 1. (d.) jNj} janji [A,145] /ʤan˨˩-ʤi:˨˩/, convention. 2. (d.) p=cK pacaik [Sky.] /pa-cɛʔ/ convention.
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
đầm nước (bẩn) 1. (d.) a`% d_n^ aia dané /ia: – d̪a-ne̞:˨˩/ filthy water. 2. (d.) _b<K d_n^ baok dané [Cam M] /bɔ˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ filthy water…. Read more »
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.