dòng nước | sumek | water stream
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(đg.) aG% hr@K agha harek /a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ medicinal herbs, herbal medicine. thuốc thảo dược \j~ aG% hr@K jru agha harek. herbal medicines.
1. (d.) _M<| maow /mɔ:/ bucket. gàu nước _M<| a`% maow aia. water bucket. 2. (d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ bucket; ladle. gàu múc nước giếng g_W<K _J<K… Read more »
háo nước (t.) rnK a`% ranâk aia /ra-nøʔ – ia:/ lust for water.
dựng nước (đg.) F%d$ ngR padeng nagar /pa-d̪ʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ build the country; born a nation; birth of a nation.
cho kì được, cho kì xong 1. (t.) b{h~% bihu /bi˨˩-hu:/ to be able to complete, for completion, make available. làm cho kì được mới thôi ZP k% b{h~%… Read more »
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
1. (d.) a`% lz{| aia langiw /ia – la-ŋiʊ/ abroad, foreign. người ngoại quốc; người nước ngoài ur/ a`% lz{| urang aia langiw. foreigner. 2. (d.) ngR lz{|… Read more »