cưới | | marry
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to marry. cưới nhau A{U g@P khing gep. marry; marriage. cưới chồng A{U lk] khing lakei. marry a man. cưới vợ A{U km] khing… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to marry. cưới nhau A{U g@P khing gep. marry; marriage. cưới chồng A{U lk] khing lakei. marry a man. cưới vợ A{U km] khing… Read more »
/d̪ɛt-wɛt/ 1. (t.) gọn gàng = ordonné, bien arrangé. 2. (t.) [Bkt.] thoăn thoắt. takai daitwait tuei Sah Pakei (ASP) t=k =dT=wT t&] xH pk] chân thoăn thoắt theo Sah… Read more »
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to say over, to advise. dặn lời kk] pn&@C kakei panuec. advised. lời dặn pn&@C kk] panuec kakei. advice.
/d̪a-ra:˨˩ʔ/ 1. (d.) chợ = marché. nao darak _n< drK đi chợ. pablei pak darak F%b*] pK drK bán ngoài chợ. 2. (d.) [Bkt.] cửa biển. lamân tel takai… Read more »
/d̪ʱa:ŋ-d̪ʱuʔ/ (t.) chững chạc. sa lakei dam dhangdhuk s% lk] d’ D/D~K một người thanh niên chững chạc.
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
gả cưới 1. (đg.) F%A{U pakhing /pa-khiŋ/ to get marriage; to marry off one’s daughter/son to somebody. gả chồng F%A{U lk] pakhing lakei. marry off one’s daughter to a… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
/ʥa-ɲuʔ/ (d.) ông mai = entremetteur. matchmakers (to the marriage). juk janyuk puec lakei j~K jv~K p&@C lk] cậy mai đi hòi rể = recourir à un entremetteur pour faire… Read more »