lapih lp{H [Cam M] lipih
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/mə-mɔ:n/ (đg.) nói thầm, cằn nhằn, lẩm bẩm = murmurer. to murmur. mamaon dalam pabah m_m<N dl’ pbH lẩm bẩm trong miệng. juai mamaon puec ka anâk juai ye =j& m_m<N… Read more »
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/mə:n/ men m@N [Cam M] (đg.) đọc thần chú = réciter une imprécation. recite the mantra. men kacuh m@N kc~H phun nước từ miệng khi làm phép = cracher en pluie… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »