palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
/sa-mə-taʔ/ (tr.) may ra. samatak urang anit (AGA) xmtK ur/ an{T may ra được người thương. duah samatak jamaow d&H xmtK j_m<| tìm may ra được hên.
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/ta-kruŋ/ (t.) nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa. _____ Synonyms: … Read more »
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
1. (đg.) k=xH-k_x<H kasaih-kasaoh /ka-sɛh – ka-sɔh/ to feel pity for. 2. (đg.) aE~R athur [A,9] /a-thur/ to feel pity for. 3. (đg.) sn{T sanit [A,474] … Read more »
(đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. thương người an{T ur/ anit urang. love people.