dễ thương | | cute
1. (t.) mn{T manit /mə-nɪt/ lovable, lovely, cute. 2. (t.) mrq’ maranam /mə-ra-nʌm/ lovable, lovely, cute.
1. (t.) mn{T manit /mə-nɪt/ lovable, lovely, cute. 2. (t.) mrq’ maranam /mə-ra-nʌm/ lovable, lovely, cute.
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ afraid, dare not. trong đã thích ở ngoài còn e dl’ t`N an{T m{N pK O*/ mZP kQ% dalam tian anit min pak mblang ngap… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ/ 1. (d.) càng cua = pinces de crabe. 2. (d.) ganraong laya g_\n” ly% củ gừng = gingembre. 3. (t.) manrah ganraong mNrH g_\n” hách, giương vây = vaniteux.
/ɡʱəh/ (t.) khéo, tế nhị; đẹp = adroit, habile, minutieux. ngap gheh ZP G@H làm khéo = faire de façon adroite. ndom puec gheh _Q’ p&@C G@H nói khéo =… Read more »
/ha-d̪uŋ/ 1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa. 2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U… Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »