khap AP [Cam M]
/kʱʌp/ (đg.) yêu (trai với gái) être amoureux, être épris. be in love, be loved (between lovers). dua urang ni khap di gep d&% ur/ n} AP d} g@P ces… Read more »
/kʱʌp/ (đg.) yêu (trai với gái) être amoureux, être épris. be in love, be loved (between lovers). dua urang ni khap di gep d&% ur/ n} AP d} g@P ces… Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ mother. Mẹ xứ sở _F@ in% ngR po inâ nagar. mother of the country. mẹ cha in% am% inâ amâ. parents. gà mẹ mn~K… Read more »
(đg.) rq’ ranam /ra-nʌm/ to like. bạn mến y~T rq’ yut ranam. dear friend. mến thương an{T rq’ anit ranam. affectionate.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
(t.) hd/-hd~U hadang-hadung [A,507] /ha-d̪aŋ – ha-d̪uŋ/ passionate. yêu thương nồng cháy an{T rq’ hd/-hd~U anit ranam hadang-hadung. passionate love.
(t.) hd/-hd~U hadang-hadung [A,507] /ha-d̪aŋ – ha-d̪uŋ/ passionate. yêu thương nồng nàn an{T rq’ hd/-hd~U anit ranam hadang-hadung. passionate love.