amal aML [Cam M]
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
/ta-d̪u:/ (cv.) cadu cd~% 1. (đg. t.) nới, lơi = desserrer, défaire, desserré, lâche. tadu talei td~% tl] nới sợi dây = desserrer la corde. talei tadu tl] td~% dây… Read more »
/a-tʌŋ/ (d.) đế (cỏ lợp) = chaume. thatch.
/ta-ti-ta-tʌŋ/ tati-tateng tt}-tt$ [Cam M] 1. (t.) cứng cáp = robuste, fort. tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp. 2. (t.) [Bkt.] hăng hái. ngap gruk tati-tateng ZP… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »