camakaoh cm_k+H [Cam M]
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
(đg.) ap&] O$ apuei mbeng /a-pʊɪ – ɓʌŋ/ to burn. cháy nhà ap&] O$ s/ apuei mbeng sang. cháy rừng ap&] O$ =g* apuei mbeng glai. lửa cháy bùng… Read more »
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. chóp núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain.
I. dạ, vâng dạ, câu thưa một cách lịch sự 1. (đ.) s~uK _F@ a /su-u:ʔ – po:/ yes. 2. (đ.) _F@ po /po:/ II. dạ,… Read more »
/d̪a-nɔ:ŋ/ (t.) ngang bằng. dua urang glaong danaong gep d&% ur/ _g*” d_n” g@P hai người cao bằng nhau. glaong danaong pabung sang _g*” d_n” pb~/ s/ cao ngang nóc… Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/ɡ͡ɣa-niʔ/ 1. (t.) chật hẹp = serré, étroit. sang ganik s/ gn{K nhà hẹp = maison étroite. aw ganik a| gn{K áo chật = habit serré. daok ganik _d<K gn{K… Read more »