ganrak g\nK [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nraʔ/ (cv.) ginrak g{\nK (t.) đầy = plein. ganrak tian g\nK t`N đầy bụng.
/ɡ͡ɣa-nraʔ/ (cv.) ginrak g{\nK (t.) đầy = plein. ganrak tian g\nK t`N đầy bụng.
/ɡʱʊəh/ 1. (t.) lừng, cháy bùng = s’élever. apuei ghueh ap&] G@&H lửa lừng = le feu s’élève. ghueh pak urang ghang pak drei G&@H pK ur/ G/ pK \d]… Read more »
/ɡ͡ɣie̞m/ (đg.) bưng nách = porter sur la hanche. carry on waist. giém anâk _g`# anK bồng con = porter l’enfant sur la hanche.
/ha-ʥaʊ/ (t.) xanh lá cây = vert. green. ber hajaw b@R hj| màu xanh lá cây = couleur verte. phun hala lambung hajaw f~N hl% lO~/ hj| cây lá tươi… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
hẹp chật (t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ narrow. hẹp bụng; hẹp hòi gn{K t`N ganik tian. narrow belly; narrow-minded. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua. narrow.
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/hʊəŋ/ 1. (t.) trống. apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống. aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống. 2. (t.)… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.