moi | | pierce, excavate
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
(d.) ap~H ckK apuh cakak /a-puh – ca-kaʔ/ milpa, farmland.
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
/ta-ka-la:/ (cv.) cakala ckl% (d.) chớp = éclair. langik hajan grum manyi takala ataong lz{K hjN \g~’ mv} tkl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
(đg.) tb# tabem /ta-bʌm˨˩/ cultivate (plants). ươm giống tb# p=jH tabem pajaih. cultivate seedling. ươm cây tb# f~N tabem phun. cultivate seedling. vườn ươm ckK tb# cakak tabem. cultivating… Read more »