dayaong d_y” [Cam M]
/d̪a-zɔ:ŋ/ (d.) chiều dài = longueur. length.
/d̪a-zɔ:ŋ/ (d.) chiều dài = longueur. length.
/d̪u:/ 1. (t.) chạy u = s’enfuir rapidement en courant. nyu nduec du nao sang v~% Q&@C d~% _n< s/ nó chạy u về nhà. 2. (t.) [Bkt.] tạp sắc,… Read more »
(d.) rd% rada /ra-d̪a:/ garret, attic; bamboo frame. ở trên gác d} _z<K rd% di ngaok rada. gác để chiếu rd% _c`@| rada ciéw.
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/hluh/ (đg.) soi (chiếu sáng để săn bắt) = éclairer par un jet lumineux (pour chasser). nao hluh ikan dalam hamu _n< h*~H ikN dl’ hm~% đi soi bắt cá… Read more »
/ʥa-lu:/ 1. (đg.) táp = se propager, se répandre. apuei jalu ap&] jl~% lửa táp = le feu se propage. 2. (đg.) [Bkt.] phản chiếu. kreh jalu tanrak hadah \k@H… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-nʊoɪ/ 1. (d.) vạt (áo) = pan (d’habit). kanuai aw k=n& a| vạt áo = id. 2. (d.) chiều dọc = bord, remblai. kanuai kraong k=n& _\k” dọc bờ sông… Read more »