lanaong l_n” [Bkt.]
/la-nɔ:ŋ/ (d.) sàn nhà cổ Chăm. takuh nduec ala lanaong tk~H Q&@C al% l_n” chuột chạy dưới sàn.
/la-nɔ:ŋ/ (d.) sàn nhà cổ Chăm. takuh nduec ala lanaong tk~H Q&@C al% l_n” chuột chạy dưới sàn.
/ləh/ 1. (đg.) để xuống, bỏ xuống = déposer par terre, ôter, enlever. leh njuh l@H W~H xuống củi = déposer par terre la charge de bois. leh padei l@H… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/ɓrɔ:ŋ/ mbraong _\O” [Cam M] 1. (d.) bọng = arbre creux = hollow shaft. buh mbraong di hamu b~H _\O” d} hm~% đặt bọng ở dưới ruộng = poser un… Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
/ŋɔʔ/ (cv.) angaok a_Z<K (t.) trên = dessus, sur. top, above. ngaok yok _Z<K _yK trên dưới = amont-aval, dessus-dessous, supérieur-inférieur. above and below. ngaok ala _Z<K al% trên dưới… Read more »
(đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok. ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik. ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/pa-biuh/ (t.) vùng dưới, hạ lưu. dom palei gah pabiuh _d’ pl] gH b`H những làng ở vùng hạ lưu.