pathek F%E@K [Cam M]
/pa-tʱəʔ/ 1. (đg.) thả nước, thả trôi= faire flotter, laisser aller à la dérive. pathek kayau trun nao pak yok F%E@K ky~@ \t~N _n< pK _yK thả gỗ trôi xuống… Read more »
/pa-tʱəʔ/ 1. (đg.) thả nước, thả trôi= faire flotter, laisser aller à la dérive. pathek kayau trun nao pak yok F%E@K ky~@ \t~N _n< pK _yK thả gỗ trôi xuống… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/sa-ka-ja:/ (d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). tapei anung ala, sakaya angaok (tng.)… Read more »
/ta-ɡ͡ɣap/ (d.) đà dưới = poutre horizontale au ras du sol.
(d.) p/kT pangkat [A,256] /pʌŋ-kat/ floor layer. tầng nhà p/kT s/ pangkat sang. tầng trên p/kT _z<K pangkat ngaok. tầng trung p/kT \k;H pangkat krâh. tầng dưới p/kT al%… Read more »
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »
/tʱaʊʔ/ (đg.) lót = garnir, placer. thap mâng ala EP m/ al% lót ở dưới = placer en dessous.
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »