bà phước | X | deaconess
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – tapah/ deaconess, nun.
(d.) =n tpH nai tapah /naɪ – tapah/ deaconess, nun.
(d.) g~K br% guk bara /ɡ͡ɣuʔ – ba-ra:˨˩/ shoulder blade.
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
(đg.) F%s% pn&@C pasa panuec /pa-sa: – pa-nʊəɪʔ/ to discuss and decide.
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(t.) rd#-rd# radem-radem /ra-d̪ʌm – ra-d̪ʌm/ immense. rừng núi bao la c@K =g* rd#-rd# cek glai radem-radem. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
1. (đg.) A{K _M” khik maong /kʱɪʔ – mɔŋ/ to defend, protect. 2. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to defend, protect. 3. (đg.) rO$ rambeng… Read more »