dệt | | weave
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲɪm/ to weave. dệt váy mv[ AN manyim khan. weaving sarong.
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲɪm/ to weave. dệt váy mv[ AN manyim khan. weaving sarong.
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-d̪ʌr/ (d. t.) lịch duyệt; từng trải. experience. sa urang ader s% ur/ ad@R một con người từng trải. a person who has had long experience in living.
(d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ (d.) kb~L kabul /ka-bul/ hades.
1. (đg.) O$ =k`’ mbeng kiaim /ɓʌŋ – kiɛ:m/ dining savings (to save money). 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ dining savings (to save money)…. Read more »
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to hide. ẩn nấp d@P dQ@P dep dandep. hide away (cover up). _________ (đg. t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊʔ/ hidden. hắn ta chạy trốn ẩn… Read more »
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »