diéw _d`@| [Cam M]
/d̪ie̞ʊ/ 1. (t.) úa = flétri. hala diéw hl% _d`@| lá úa = feuille flétrie. 2. (t.) dẻo = souple, flexible.
/d̪ie̞ʊ/ 1. (t.) úa = flétri. hala diéw hl% _d`@| lá úa = feuille flétrie. 2. (t.) dẻo = souple, flexible.
/d̪ih/ (đg.) đúc = semer serré. dih danih d{H dn{H đúc mạ = faire le semis.
/d̪iʊʔ / maong: ‘hadiip’ hd`{P
/d̪il/ 1. (d.) vịnh = baie, lagune. bay. galai adaok danâng di dil g=l _d<K dn;/ d} d{L tàu bè đậu trong vịnh. 2. (d.) Dil d{L làng Sơn Hải… Read more »
(đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press down. dìm nước g@K d} a`% gek di aia. press down to the water; submerge. dìm xuống g@K \t~N gek trun. press down;… Read more »
/d̪in-d̪a:n/ (t.) đùng đùng. ngap dindan kamang ndaih (tng.) ZP d{NdN kM/ =QH làm đùng đùng như bỏng nổ (gay gắt, gắt gao).
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
(d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa˨˩-ha:/ palace, mansion.