méo | | distorted
(t.) =wY waiy /wɛ:/ distorted. méo mó =wY w$ waiy weng. distorted mouth.
(t.) =wY waiy /wɛ:/ distorted. méo mó =wY w$ waiy weng. distorted mouth.
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ dish. món ăn ky% O$ kaya mbeng. food. món ngon ky% bZ} kaya bangi. delicious food.
(t.) p_r<T paraot [Cam M] /pa-rɔ:t/ to be discouraged. nản chí; rủ chí p_r<T d} h=t paraot di hatai. get discouraged.
1. (t.) alH d} t`N alah di tian /a-lah – d̪i: – tia:n/ to be discouraged. thấy nản lòng quá _OH alH d} t`N l] mboh alah di tian… Read more »
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
1. (đg.) F%=\b pabrai [Sky.] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts; disintegrate. 2. (đg.) ttH tatah [Bkt.96] /ta-tah/ break up into small parts; disintegrate.
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »