ngái ngủ | | sleepily
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
(t.) S~K-SL chuk-chal /ʧuʔ – ʧʌl/ feel depressed. (cv.) \s~K-\sL sruk-sral [A,496] /sruʔ – srʌl/
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
(t.) _v<T nyaot /ɲɔt/ feeling stinging pain. đau nhói pQ{K _v<T pandik nyaot. stinging pain.
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
1. (đg.) E~R thur /thur/ to fear, scare. be afraid. sợ hãi E~R mK thur mâk. fear, scare. thấy sợ hãi _OH E~R mK mboh thur mâk. feel scared…. Read more »
(đg.) ml~@ malau /mə-lau/ to feel shy, to feel ashamed. thẹn thùng ml~@ ml{T malau-malit.
1. (đg.) md@H xn/ madeh sanâng /mə-d̪əh – sa-nøŋ/ to sob. còn thổn thức trong đêm khuya _d<K md@H xn/ dl’ \k;H ml’ daok madeh sanâng dalam krâh malam…. Read more »